Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ threadbare
threadbare
/"θredbeə/
Tính từ
mòn xơ cả chỉ, xác xơ
a
threadbare
coat
:
cái áo xác xơ
nghĩa bóng
cũ rích
a
threadbare
joke
:
một câu đùa cũ rích
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận