1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ float

float

/float/
Danh từ
  • cái phao; phao cứu đắm
  • bè (gỗ...); mảng trôi (băng, rong...)
  • bong bóng (cá)
  • xe ngựa (chở hàng nặng)
  • xe rước, xe diễu hành (không có mui để đặt các thứ lên mà rước khách, mà diễu hành)
  • cánh (guồng, nước)
  • cái bay
  • cái giũa có đường khía một chiều
  • sân khấu (thường số nhiều) dãy đèn chiếu trước sân khấu
  • từ hiếm sự nổi
Nội động từ
Động từ
Kinh tế
  • bong bóng cá
  • cái phao
  • tiền dùng hàng ngày
  • tiền nổi
  • tiền tạm ứng
Kỹ thuật
  • bàn xoa
  • bè gỗ
  • cái bay
  • cái giũa
  • giũa băm thô
  • làm cho nổi
  • nổi
  • mực nước
  • phần đệm
  • phao
  • phao cacbuaratơ
  • sản lượng dư
Kỹ thuật Ô tô
  • cái phao
Cơ khí - Công trình
  • cánh (guồng nước)
  • mảng rong rêu
Đo lường - Điều khiển
  • phao đo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận