1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ instant

instant

/"instənt/
Danh từ
Tính từ
  • xảy ra ngay lập tức, sắp xảy ra
  • khẩn trương, cấp bách, gấp
  • ngay tức khắc, lập tức
  • ăn ngay được, uống ngay được
    • instant coffee:

      cà phê pha vào nước sôi uống ngay (không cần lọc)

  • viết tắt, inst (của) tháng này
Phó từ
  • lập tức
Kinh tế
  • của tháng hiện tiện
  • khẩn cấp
  • lập tức
  • liền
  • ngay
  • tháng này
  • trong tháng này
  • tức khắc
  • tức thời
Kỹ thuật
  • lúc
  • ngay lúc
  • tức thời
Điện tử - Viễn thông
  • khoảnh khắc
Toán - Tin
  • một khoảnh khắc
  • một lúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận