Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ obedience
obedience
/ə"bi:djəns/
Danh từ
sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
obedience
of
law
:
sự phục tùng pháp luật
tôn giáo
khu vực quản lý, khu vực quyền hành
the
obedience
of
the
Pope
:
khu vực tôn quyền của giáo hoàng
Thành ngữ
in
obedience
to
vâng lệnh, theo lệnh
passive
obedience
sự bảo sao nghe vậy, sự tuân theo thụ động
sự miễn cưỡng tuân theo
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận