1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ obedience

obedience

/ə"bi:djəns/
Danh từ
  • sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng
  • tôn giáo khu vực quản lý, khu vực quyền hành
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận