1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ passive

passive

/"pæsiv/
Tính từ
Danh từ
Kinh tế
  • tiền (thu nhập hay thua lỗ) thụ động
Kỹ thuật
  • áp lực bị động
  • bị động
  • trơ
  • vô công
Toán - Tin
  • không có phần trăm
Điện lạnh
  • không nguồn
Y học
  • thụ động, bị động
Điện
  • tính thụ động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận