1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bygone

bygone

/"baigɔn/
Tính từ
  • quá khứ, qua rồi, cũ kỹ
Danh từ
  • quá khứ; tội lỗi đã qua; chuyện đã qua
    • let bygones be bygones:

      hãy để cho dĩ vãng trôi về dĩ vãng; đừng nhắc đến chuyện cũ đau lòng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận