Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ gently
gently
/"dʤentli/
Phó từ
nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
speak
gently
:
hãy nói sẽ
hold
it
gently
:
hây cầm cái đó nhẹ nhàng
chầm chậm
Thảo luận
Thảo luận