1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ gently

gently

/"dʤentli/
Phó từ
  • nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng
  • chầm chậm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận