Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ baggage
baggage
/"bædidʤ/
Danh từ
Anh - Mỹ
hành lý
quân sự
trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
; đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
impudent
baggage
:
con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn
Kinh tế
hành lý
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Quân sự
Kinh tế
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận