1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ baggage

baggage

/"bædidʤ/
Danh từ
  • Anh - Mỹ hành lý
  • quân sự trang bị cầm tay (của quân đội trong lúc hành quân)
  • ; đùa con mụ vô dụng, con mụ vô tích sự; con ranh con
    • impudent baggage:

      con ranh con, con mặt cứ trơ ra, con ranh con mặt dày mày dạn

Kinh tế
  • hành lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận