1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impudent

impudent

/im"pru:dənt/
Tính từ
  • trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ
  • láo xược, hỗn xược

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận