Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ slander
slander
/"slɑ:ndə/
Danh từ
sự vu cáo, sự vu khống; lời vu oan; sự nói xấu
pháp lý
lời phỉ báng; lời nói xấu
Động từ
vu cáo, vu khống, vu oan; nói xấu; phỉ báng
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận