Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ rascal
rascal
/"rɑ:skəl/
Danh từ
kẻ
đùa cợt
thằng ranh con, nhãi ranh
that
rascal
of
a
nephew
of
mine
:
cái thằng cháu ranh con của tôi
Thành ngữ
you
lucky
rascal!
chà, cậu thật số đỏ
Tính từ
từ cổ
(như) rascally
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận