1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lucky

lucky

/"lʌki/
Tính từ
  • đỏ, gặp may, may mắn, gặp vận may, hạnh phúc
  • đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành
  • may mà đúng, may mà được
Danh từ
  • to cut (make) one"s lucky chuồn, tẩu, chạy trốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận