Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ beggar
beggar
/"begə/
Danh từ
người ăn mày, người ăn xin
gã, thằng, thằng cha
you
little
beggar!
:
a, thằng ranh con
Thành ngữ
beggars
must
(should)
be
no
choosers
ăn mày còn đòi xôi gấc
to
know
something
as
well
as
a
beggar
knows
his
bag
(xem) know
to
beggar
description
(xem) description
Động từ
làm nghèo đi, làm khánh kiệt
nghĩa bóng
vượt xa; làm cho thành bất lực
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận