1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ description

description

/dis"kripʃn/
Danh từ
  • sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả
  • diện mạo, tướng mạo, hình dạng
  • sự vạch, sự vẽ (hình)
  • nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
  • hạng, loại
Kinh tế
  • mô tả (tên gọi, trích yếu, quy cách hàng yếu)
Kỹ thuật
  • mô tả
  • sự mô tả
  • sự vẽ
  • thuyết minh
Toán - Tin
  • phần mô tả
Xây dựng
  • sự thuyết minh
Hóa học - Vật liệu
  • trần thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận