Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bargee
bargee
/bɑ:"dʤi:/ (bargeman) /"bɑ:dʤmən/
Danh từ
người coi sà lan
người thô lỗ, người lỗ mãng
Thành ngữ
lucky
bargee
(xem) lucky
to
swear
like
a
bargee
chửi rủa xoen xoét, chửi rủa tục tằn
Kỹ thuật
người coi sà lan
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận