waterworks
/"wɔ:təwə:ks/
Danh từ
- hệ thống cung cấp nước
- vòi phun nước (ở công viên...)
Thành ngữ
- to turn on the waterworks
- tiếng lóng khóc
Kinh tế
- hệ thống cấp nước
- nhà máy cấp nước
Kỹ thuật
- hệ thống cấp nước
Chủ đề liên quan
Thảo luận