1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overwork

overwork

/"ouvə:wə:k/
Danh từ
  • sự làm việc quá sức
  • công việc làm thêm
Động từ
  • bắt làm quá sức
  • trang trí quá mức, chạm trổ chi chít
  • Anh - Mỹ khích động, xúi giục (ai)
  • Anh - Mỹ lợi dụng quá mức; khai thác quá mức
  • Anh - Mỹ cương (một đề tài...)
Nội động từ
  • làm việc quá sức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận