1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ liar

liar

/"laiə/
Danh từ
  • kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận