Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ crimson
crimson
/"krimzn/
Tính từ
đỏ thẫm, đỏ thắm
Thành ngữ
to
blush
crimsons
đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt
Danh từ
màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm
Nội động từ
đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)
Hóa học - Vật liệu
đỏ sẫm
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận