1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ crimson

crimson

/"krimzn/
Tính từ
  • đỏ thẫm, đỏ thắm
Thành ngữ
  • to blush crimsons
    • đỏ mặt lên như quả gấc, thẹn đỏ nhừ cả mặt
Danh từ
  • màu đỏ thẫm, màu đỏ thắm
Nội động từ
  • đỏ thắm lên; ửng đỏ (má)
Hóa học - Vật liệu
  • đỏ sẫm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận