Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pea
pea
/pi:/
Danh từ
thực vật học
đậu Hà-lan; đậu
green
peas
:
đậu Hà-lan còn non
split
peas
:
đậu hạt (đã bỏ vỏ quả đi)
Thành ngữ
as
like
as
two
peas
(xem) like
Kinh tế
đậu hạt
Kỹ thuật
cao điểm
đỉnh núi
Xây dựng
đỉnh cao nhất
Hóa học - Vật liệu
than hạt đậu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận