Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ cur
cur
/kə:/
Danh từ
con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)
tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát
Thảo luận
Thảo luận