1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ cur

cur

/kə:/
Danh từ
  • con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu)
  • tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận