1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ retail

retail

/"ri:teil/
Danh từ
Phó từ
Động từ
  • bán lẻ
  • thuật lại, kể lại chi tiết; truyền đi, phao, loan (tin đồn)
Kinh tế
  • bán lẻ
  • ngành thương nghiệp bán lẻ
  • sự bán lẻ
Xây dựng
  • bán lẻ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận