retail price:
giá bán lẻ
retail trading:
việc buôn bán lẻ
retail dealer:
người buôn bán lẻ
to sell both wholesale and retail:
vừa bán buôn vừa bán lẻ
these hats retail at 5d each:
những mũ này bán lẻ 5đ một chiếc
Thảo luận