1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ wholesale

wholesale

/"houlseil/
Danh từ
Tính từ
Kinh tế
  • bán buôn
  • bán sỉ
  • số lượng lớn
  • sự bán sỉ
Kỹ thuật
  • bán buôn
Hóa học - Vật liệu
  • sự bán buôn
  • sự bán cả lô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận