1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ slaughter

slaughter

/"slɔ:tə/
Danh từ
  • sự giết thịt, sự mổ thịt (bờ, lợn...)
  • sự tàn sát; cuộc tàn sát
Thành ngữ
Động từ
  • giết thịt, mổ thịt (bò, lợn...)
  • tài sát, chém giết
Kinh tế
  • chế biến
  • giết mổ
  • sự chế biến gia súc
  • sự giết mổ
Thực phẩm
  • chế biến (ở lò giết mổ)
  • giết mổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận