1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ innocent

innocent

/"inəsnt/
Tính từ
  • vô tội; không có tội
  • ngây thơ
  • không có hại, không hại
  • Anh - Mỹ còn trong trắng; còn trinh
Thành ngữ
Danh từ
  • người vô tội; người không có tội
  • đứa bé ngây thơ
  • thằng ngốc, thằng bé ngớ ngẩn
Y học
  • vô hại, lành tính
Xây dựng
  • vô tư
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận