Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ massacre
massacre
/"mæsəkə/
Danh từ
sự giết chóc, sự tàn sát
cuộc tàn sát
Động từ
giết chóc, tàn sát
Xây dựng
tàn sát
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận