1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thriving

thriving

/"θvaiviɳ/
Danh từ
  • sự giàu có, sự phát đạt, sự thịnh vượng
  • sự lớn lên, sự khoẻ lên, sự phát triển mạnh
Tính từ
  • giàu có, thịnh vượng
  • lớn mạnh, mau lớn, phát triển mạnh
Kinh tế
  • phát đạt
  • phồn thịnh
  • thịnh vượng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận