Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ severely
severely
/si"viəli/
Phó từ
nghiêm khắc; nghiêm nghị
ác liệt
Thành ngữ
to
leave
(let)
servely
olone
bỏ mặc đấy ra ý không tán thành
đùa cợt
tránh không dính vào (một chuyện gì khó khăn...)
Chủ đề liên quan
Đùa cợt
Thảo luận
Thảo luận