Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pottery
pottery
/"pɔtəri/
Danh từ
đồ gốm
nghề làm đồ gốm
xưởng làm đồ gốm
Kỹ thuật
đồ gốm
nghề làm đồ gốm
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận