1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ impatience

impatience

/im"peiʃəns/ (impatientness) /im"peiʃəntnis/
Danh từ
  • sự thiếu kiên nhẫn, sự không kiên tâm; tính nóng vội, tính nôn nóng; tính hay sốt ruột
  • (+ of) sự không chịu đựng được, sự không dung thứ được, sự khó chịu (cái gì)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận