1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ restrain

restrain

/ris"trein/
Động từ
Kỹ thuật
  • cản trở
  • hạn chế
  • kiềm chế
  • ngăn cản
  • ngăn giữ
  • ngăn trở
Toán - Tin
  • giới hạn, hạn chế
Hóa học - Vật liệu
  • kìm chế
  • kìm giữ lại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận