Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ mineral
mineral
/"minərəl/
Tính từ
khoáng
mineral
oil
:
dầu khoáng
hoá học
vô cơ
mineral
acid
:
axit vô cơ
Danh từ
khoáng vật
quặng
(số nhiều) nước khoáng
Kinh tế
khoáng vật
quặng
Kỹ thuật
khoáng vật
vô cơ
Y học
khoáng chất
Xây dựng
thuộc khoáng chất
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Y học
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận