1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mineral

mineral

/"minərəl/
Tính từ
Danh từ
  • khoáng vật
  • quặng
  • (số nhiều) nước khoáng
Kinh tế
  • khoáng vật
  • quặng
Kỹ thuật
  • khoáng vật
  • vô cơ
Y học
  • khoáng chất
Xây dựng
  • thuộc khoáng chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận