Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pouring
pouring
/"pɔ:riɳ/
Tính từ
như trút nước, như đổ cây nước (mưa)
Kỹ thuật
sự đổ
sự đổ bê tông
sự đúc
sự rót
vật đúc
Xây dựng
như trút nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận