1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pouring

pouring

/"pɔ:riɳ/
Tính từ
  • như trút nước, như đổ cây nước (mưa)
Kỹ thuật
  • sự đổ
  • sự đổ bê tông
  • sự đúc
  • sự rót
  • vật đúc
Xây dựng
  • như trút nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận