Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ frying-pan
frying-pan
/"fraiiɳpæn/
Danh từ
cái chảo, chảo rán
Thành ngữ
out
of
the
frying-pan
into
the
fire
(xem) fire
Thảo luận
Thảo luận