Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fuel
fuel
/fjuəl/
Danh từ
chất đốt, nhiên liệu
cái khích động
Thành ngữ
to
add
fuel
to
the
flames
(to
the
fire)
lửa cháy đổ thêm dầu
Động từ
cung cấp chất đốt
to
fuel
a
ship
:
cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu
Nội động từ
lấy chất đốt (tàu...)
Kỹ thuật
ga
khí đốt
nạp nhiên liệu
nhiên liệu
nhiên liệu điezen
xăng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận