1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ fuel

fuel

/fjuəl/
Danh từ
  • chất đốt, nhiên liệu
  • cái khích động
Thành ngữ
Động từ
  • cung cấp chất đốt
    • to fuel a ship:

      cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu

Nội động từ
  • lấy chất đốt (tàu...)
Kỹ thuật
  • ga
  • khí đốt
  • nạp nhiên liệu
  • nhiên liệu
  • nhiên liệu điezen
  • xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận