Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ evenly
evenly
/"i:vənli/
Phó từ
bằng phẳng
ngang nhau, bằng nhau
đều
công bằng
Kỹ thuật
đều
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận