1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rocket

rocket

/"rɔkit/
Danh từ
Động từ
  • bắn tên lửa, bắn rôcket
  • bay vụt lên (gà lôi đỏ...)
  • lao lên như tên bắn (ngựa...)
  • lên vùn vụt (giá cả)
Kinh tế
  • lên vùn vụt
  • tăng vọt
Kỹ thuật
  • hỏa tiễn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận