1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ salute

salute

/sə"lu:t/
Danh từ
  • sự chào; cách chào; lời chào
  • quân sự hàng hải cách chào (tư thế người đứng, cách cầm vũ khí chào, cách kéo cờ chào, cách bắn súng chào)
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận