a salute of swven guns was fired:
bắn bảy phát súng chào
the salute:
tư thế chào
to take the salute:
nhận chào (sĩ quan cao cấp nhất ở một cuộc lễ...)
to salute someone with a smile:
chào ai bằng nụ cười
to salute with twenty one guns:
bắn hai mươi mốt phát chào
Thảo luận