Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ broadside
broadside
/"brɔ:dsaid/
Danh từ
hàng hải
phần mạn tàu nổi trên mặt nước
hàng hải
toàn bộ sung ống ở một bên mạn tàu; sự nổ đồng loạt ở một bên mạn tàu;
nghĩa bóng
cuộc tấn công đồng loạt mãnh liệt;
Anh - Mỹ
sự chửi rủa một thôi một hồi; sự tố cáo dồn dập
to
give
someone
a
broadside
:
tấn công đồng loạt mãnh liệt vào ai
(như) broadsheet
Thành ngữ
broadside
on
(to)
phô một bên mạn tàu ra
Kỹ thuật
ngang
phía bên
Điện lạnh
phía mạn
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Nghĩa bóng
Anh - Mỹ
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận