revive
/ri"vaiv/
Động từ
- làm sống lại, làm tỉnh lại
- đem diễn lại
- nắn lại, sửa lại cho khỏi nhăn nheo (cái mũ, cái áo)
- làm phấn khởi, làm hào hứng; khơi lại
- làm sống lại, hồi sinh; phục hồi (phong tục...); đem thi hành lại, ban hành lại (một đạo luật) làm cho trở nên đậm đà, làm cho vui vẻ hơn trước (cuộc nói chuyện...)
Nội động từ
Kinh tế
- hoạt hóa lại
- tái sinh
Kỹ thuật
- làm sống lại
Hóa học - Vật liệu
- hồi sinh
Chủ đề liên quan
Thảo luận