1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arch

arch

/ɑ:tʃ/
Danh từ
  • khung tò vò, cửa tò vò
  • hình cung
  • vòm; nhịp cuốn (cầu...)
Động từ
  • xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
  • uốn cong
Nội động từ
  • cong lại, uốn vòng cung
Tính từ
  • tinh nghịch, tinh quái, hóm, láu
    • an arch smile:

      nụ cười hóm hỉnh, nụ cười láu lỉnh

Kỹ thuật
  • cửa cuốn
  • cuốn
  • độ vồng
  • hình cung
  • nếp lồi
  • nhịp cuốn
  • vòm cuốn
Xây dựng
  • nhịp cuốn ở cầu
  • vòm hình cung
  • vòm quấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận