arch
/ɑ:tʃ/
Danh từ
- khung tò vò, cửa tò vò
- hình cung
- vòm; nhịp cuốn (cầu...)
Động từ
- xây khung vòm ở trên (cửa...); xây cuốn vòng cung
- uốn cong
Nội động từ
- cong lại, uốn vòng cung
Kỹ thuật
- cửa cuốn
- cuốn
- độ vồng
- hình cung
- nếp lồi
- nhịp cuốn
- vòm cuốn
Xây dựng
- nhịp cuốn ở cầu
- vòm hình cung
- vòm quấn
Chủ đề liên quan
Thảo luận