ladder
/"lædə/
Danh từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
- bậc thang
- cờ lê đường
- hình thang
- phễu thu nước
- thang
Giao thông - Vận tải
- dãy gàu múc
- thang (mạn tàu)
Xây dựng
- phạm vi ghi
- thang gấp
- thanh giàn giáo
- xiphông
Chủ đề liên quan
Thảo luận