1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ladder

ladder

/"lædə/
Danh từ
Thành ngữ
  • to kick down ladder
    • từ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị
Kỹ thuật
  • bậc thang
  • cờ lê đường
  • hình thang
  • phễu thu nước
  • thang
Giao thông - Vận tải
  • dãy gàu múc
  • thang (mạn tàu)
Xây dựng
  • phạm vi ghi
  • thang gấp
  • thanh giàn giáo
  • xiphông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận