1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ folding

folding

Danh từ
  • sự tạo nếp
  • sự gấp nếp
Tính từ
Kỹ thuật
  • gấp được
  • gấp nếp
  • sự gập
  • sự gấp nếp
  • sự khuân nối
  • sự uốn
  • sự uốn nếp
  • sự xoi rãnh
  • uốn nếp
Toán - Tin
  • sự gấp
Xây dựng
  • sự gấp (mép)
Hóa học - Vật liệu
  • tạo uốn nếp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận