Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ folding
folding
Danh từ
sự tạo nếp
sự gấp nếp
Tính từ
gấp lại được
folding
chair
:
ghế gấp lại được
folding
screen
:
bình phong gấp lại được
Kỹ thuật
gấp được
gấp nếp
sự gập
sự gấp nếp
sự khuân nối
sự uốn
sự uốn nếp
sự xoi rãnh
uốn nếp
Toán - Tin
sự gấp
Xây dựng
sự gấp (mép)
Hóa học - Vật liệu
tạo uốn nếp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận