screen
/skri:n/
Danh từ
- bình phong, màn che
- bảng, thông báo (có lưới sắt mắt cáo...)
- màn ảnh, màn bạc
- cái sàng (để sàng than...)
- vật lý màn, tấm chắn
Thành ngữ
Động từ
- che chở, che giấu
- giần, sàng, lọc (than...)
- vật lý chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim
- nghĩa bóng nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)
Nội động từ
- được chiếu (phim)
Kinh tế
- bộ lọc
- chọn
- chọn lọc
- điện ảnh
- lựa chọn (nhân viên...)
- lựa chọn, thẩm tra
- lưới
- màn ảnh
- màn bạc
- màn hình
- sàng
- sàng lọc
- thẩm tra
Kỹ thuật
- bình phong
- bộ lọc
- che chắn
- giàn mắt cáo
- lưới
- lưới chắn
- lưới in hoa
- lưới lọc
- lưới mắt cáo
- lưới sàng
- ngăn
- ngăn lại
- màn ảnh
- màn chắn
- màn che
- màn hiển thị
- màn hình
- mạng điểm
- màng lọc (dầu)
- mặt sàn
- mặt sàng
- máy sàng
- ống sàng
- rây
- sàng
- sàng lọc
- sàng tay
- sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc
- tường chắn
- vách chắn
Xây dựng
- cưa chớp
Điện lạnh
- tấm chắn (trường điện hoặc từ)
Cơ khí - Công trình
- tấm lưới chắn
Chủ đề liên quan
Thảo luận