1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ screen

screen

/skri:n/
Danh từ
Thành ngữ
Động từ
  • che chở, che giấu
  • giần, sàng, lọc (than...)
  • vật lý chắn, che; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim
  • nghĩa bóng nghiên cứu và thẩm tra lý lịch (người)
Nội động từ
  • được chiếu (phim)
Kinh tế
  • bộ lọc
  • chọn
  • chọn lọc
  • điện ảnh
  • lựa chọn (nhân viên...)
  • lựa chọn, thẩm tra
  • lưới
  • màn ảnh
  • màn bạc
  • màn hình
  • sàng
  • sàng lọc
  • thẩm tra
Kỹ thuật
  • bình phong
  • bộ lọc
  • che chắn
  • giàn mắt cáo
  • lưới
  • lưới chắn
  • lưới in hoa
  • lưới lọc
  • lưới mắt cáo
  • lưới sàng
  • ngăn
  • ngăn lại
  • màn ảnh
  • màn chắn
  • màn che
  • màn hiển thị
  • màn hình
  • mạng điểm
  • màng lọc (dầu)
  • mặt sàn
  • mặt sàng
  • máy sàng
  • ống sàng
  • rây
  • sàng
  • sàng lọc
  • sàng tay
  • sàng/ lưới bảo vệ/ tấm lọc
  • tường chắn
  • vách chắn
Xây dựng
  • cưa chớp
Điện lạnh
  • tấm chắn (trường điện hoặc từ)
Cơ khí - Công trình
  • tấm lưới chắn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận