1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ indifference

indifference

/in"difrəns/
Danh từ
  • sự lânh đạm, sự thờ ơ, sự hờ hững, sự dửng dưng; sự không thiết, sự không quan tâm, sự không để ý, sự bàng quang
  • tính trung lập; thái độ trung lập, thái độ không thiên vị
  • sự không quan trọng
Kỹ thuật
  • phiếm định
Toán - Tin
  • sự không phân biệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận