Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ fame
fame
/feim/
Danh từ
tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi
to
win
fame
:
nổi tiếng, lừng danh
tiếng đồn
Thành ngữ
house
of
ill
fame
nhà chứa, nhà thổ
Kỹ thuật
danh tiếng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận