1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shepherd

shepherd

/"ʃepəd/
Danh từ
  • người chăn cừu
  • người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
  • linh mục, mục sư
Động từ
  • chăn (cừu)
  • trông nom săn sóc; hướng dẫn
  • xua, dẫn, đuổi (một đám đông)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận