Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ shepherd
shepherd
/"ʃepəd/
Danh từ
người chăn cừu
người chăm nom, săn sóc; người hướng dẫn
linh mục, mục sư
the
good
Shepherd
:
Chúa
Động từ
chăn (cừu)
trông nom săn sóc; hướng dẫn
xua, dẫn, đuổi (một đám đông)
Thảo luận
Thảo luận