Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ hence
hence
/hens/
Phó từ
sau đây, kể từ đây
a
week
hence
:
trong vòng một tuần lễ nữa; sau đay một tuần lễ
do đó, vì thế, vì lý do đó
từ cổ
từ chỗ này, từ nơi đây (thường from hence)
Thành ngữ
to
go
hence
(xem) go
hence!
cút ngay
hence
with
him!
tống cổ nó đi!
Kỹ thuật
do đó
Toán - Tin
từ đó
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận