1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ardent

ardent

/"ɑ:dənt/
Tính từ
  • cháy, nóng rực
  • hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
Thành ngữ
Y học
  • hăng hái, sôi nổi
  • nóng, sốt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận