Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ardent
ardent
/"ɑ:dənt/
Tính từ
cháy, nóng rực
ardent
heat
:
nóng cháy, nóng rực
hăng hái, sôi nổi, mãnh liệt, nồng nhiệt, nồng nàn, nồng cháy
an
ardent
love
for
the
country
:
lòng yêu nước mãnh liệt
Thành ngữ
ardent
spirits
rượu mạnh
Y học
hăng hái, sôi nổi
nóng, sốt
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận