Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ commonwealth
commonwealth
/"kɔmənwelθ/
Danh từ
toàn thể nhân dân (của một nước)
khối cộng đồng; nước cộng hoà
Commonwealth liên bang Uc
Commonwealth chính phủ cộng hoà Anh (thời kỳ Crôm-oen 1649 1660)
đoàn kịch góp (trong đó diễn viên chia nhau tiền thu)
(như) commonweal
Thảo luận
Thảo luận